LỊCH THI ĐẤU ĐOÀN TTVN NGÀY 16/5
| Môn | Địa điểm | Thời gian | Nội dung | Vòng đấu | Vận động viên | ||
| Đấu kiếm | Cung Điền kinh trong nhà Hà Nội | 11:00 | Đồng đội nam | 1/4 | Vũ Thành An | ||
| Kiếm chém | Nguyễn Xuân Lợi | ||||||
| Tô Đức Anh | |||||||
| Nguyễn Văn Quyết | |||||||
| 12:00 | Đồng đội nữ | 1/4 | Vũ Thị Hồng | ||||
| Kiếm ba cạnh | Nguyễn Phương Kim | ||||||
| Nguyễn Thị Trang | |||||||
| Nguyễn Thị Kiều Oanh | |||||||
| 14:00 | Đồng đội nam | Chung kết | |||||
| Kiếm chém | |||||||
| 14:45 | Đồng đội nữ | Chung kết | |||||
| Kiếm ba cạnh | |||||||
| Pencak Silat | Nhà thi đấu Bắc Từ Liêm | 10:00 | Male D | Chung kết | NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG NAM | ||
| (60-65kg) | Vs ADILAN CHEMAENG | ||||||
| (THAILAND) | |||||||
| 11:00 | Male F | Chung kết | TRẦN ĐÌNH NAM vs | ||||
| (70-75kg) | ABDUL RAAZAQ BIN ABDUL RASHID | ||||||
| (SINGAPORE) | |||||||
| 12:00 | Male G | Chung kết | NGUYỄN TẤN SANG vs | ||||
| (75-80kg) | SHEIK FERDOUS BIN SHEIK ALAU’DDIN | ||||||
| (SINGAPORE) | |||||||
| 15:00 | Male H | Chung kết | NGUYỄN DUY TUYẾN vs | ||||
| (80-85kg) | RONALDO NENO | ||||||
| (INDONESIA) | |||||||
| 16:30 | Male open | Chung kết | LÊ VĂN TOÀN vs | ||||
| (110kg) | BILLAGE ANAK NAKANG | ||||||
| (MALAYSIA) | |||||||
| 17:30 | Female E | Bán kết | NGUYỄN THỊ CẨM NHI vs | ||||
| (65-70kg) | SITI RAHMAH BINTI MOHAMED NASIR | ||||||
| (MALAYSIA) | |||||||
| 18:00 | Female F | Bán kết | QUÀNG THỊ THU NGHĨA vs | ||||
| (70-75kg) | RAHMAWATI | ||||||
| (INDONESIA) | |||||||
| Thể dục dụng cụ | Cung Thể thao Quần ngựa | 14:00 | Tự do nam | 1/4 | Lê Thanh Tù | ||
| Trịnh Hải Khang | |||||||
| 14:40 | Nhảy chống nữ | 1/4 | Trần Đoàn Quỳnh Nam | ||||
| Nguyễn Thị Ngọc Như | |||||||
| 15:20 | Ngựa vòng | 1/4 | Nguyễn Văn Khánh Phong | ||||
| Đinh Phương Thành | |||||||
| 16:00 | Xà lệch | 1/4 | Phạm Như Phương | ||||
| Đỗ Thị Ngọc Hương | |||||||
| 16:40 | Vòng treo | Bán kết | Nguyễn Văn Khánh Phong | ||||
| Lê Thanh Tùng | |||||||
| Bóng chuyền | NTĐ Quảng Ninh | 17:00 | Vòng bảng | Nữ | Việt Nam – Malaysia | ||
| Billiards | NTĐ Hà Đông | 14:00 | Carom 1 Cushion | Nam | Huỳnh Văn Hiệp | ||
| 18:00 | Pol 9 bi | Nữ | Bùi Xuân Vang | ||||
| Cờ tướng | Khu nghỉ dưỡng Legacy Yên Tử, Uông Bí, Quảng Ninh | 9:00 | |||||
| 9:30 | |||||||
| 10:00 | |||||||
| 10:30 | |||||||
| 11:00 | |||||||
| 11:30 | |||||||
| 11:40 | Trao huy chương | ||||||
| Cầu mây | NTĐ Hoàng Mai | 9:00 | Women Regu | Bảng B | Thailand - Việt Nam | ||
| 12:00 | Women Regu | Bảng B | Việt Nam - Campuchia | ||||
| 14:00 | Men Regu | Bảng B | Thailand - Việt Nam | ||||
| 15:00 | Women Regu | Bảng B | Việt Nam - Malaysia | ||||
| Cờ vua | Cung Quy hoạch Triển lãm Quảng Ninh | 9:00 | Cờ nhanh | ||||
| 16:00 | Cờ nhanh | ||||||
| Golf | Sân Golf Đầm Vạc, Vĩnh Phúc | 8:24 | Đồng đội Nam | Tứ kết | Nguyễn Anh Minh | ||
| 8:32 | Đồng đội Nam | Tứ kết | Nguyễn Đặng Minh | ||||
| 8:40 | Đồng đội Nam | Tứ kết | Lê Khánh Hưng | ||||
| 8:20 | Đồng đội Nữ | Tứ kết | Đoàn Xuân Khuê Minh | ||||
| 8:28 | Đồng đội Nữ | Tứ kết | Lê Thị Thanh Thuý | ||||
| Xe đạp | 14:00 – 16:00 | Xe đạp đổ đèo | Hoàng thị Xoan | ||||
| Tống Thanh Tuyền | |||||||
| Nguyễn Hữu Thành | |||||||
| Bóng chuyền bãi biển | Quảng Ninh | 9:45 | Nữ | Việt Nam - Malaysia | |||
| Bắn súng | Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội | 9:00-10:15 | Đồng đội và cá nhân | 10m Súng Trường hơi nữ | NGUYỄN HUYỀN TRANG | ||
| PHÍ THANH THẢO | |||||||
| LÊ THỊ MỘNG TUYỀN | |||||||
| 9:00-12:00 | 25m Súng ngắn bắn nhanh nam | HÀ MINH THÀNH | |||||
| PHAN XUÂN CHUYÊN | |||||||
| ĐẬU VĂN ĐÔNG | |||||||
| Cầu lông | NTĐ Bắc Giang | 9:00 | Đồng đội nữ | Việt Nam - Malaysia | |||
| 15:00 | Đồng đội nam | Việt Nam - Malaysia | |||||
| Xe đạp địa hình | Hòa Bình | 9:00 | Nữ | Băng đồng Olympic | |||
| 14:00 | Nam | Băng đồng Olympic | |||||
| Teakwondo | NTĐ Tây Hồ | 14:30 | Quyền sáng tạo | Chung kết | Hứa Văn Huy | ||
| đồng đội | Nguyễn Ngọc Minh Hy | ||||||
| Trần Đăng Khoa | |||||||
| Châu Tuyết Vân | |||||||
| Nguyễn Thị Lệ Kim | |||||||
| 15h00 | Quyền cá nhân nam | Vòng loại, CK | Phạm Quốc Việt | ||||
| 15h30 | Quyền cá nhân nữ | Vòng loại, CK | Lê Trần Kim Uyên | ||||
| 16h00 | Quyền đồng đội nam | Vòng loại, CK | Trần Hồ Duy | ||||
| Nguyễn Đình Khôi | |||||||
| Nguyễn Thiên Phụng | |||||||
| 16h30 | Quyền đồng đội nữ | Vòng loại, CK | Nguyễn Thị Kim Hà | ||||
| Ngô Thị Thùy Dung | |||||||
| Nguyễn Thị Hồng Trang | |||||||
| Bi sắt | Vòng loại | Đôi nam nữ | Thạch Phan Na Ra – Nguyễn Văn Quang- Thạch Tuấn Thanh | ||||
| Vòng loại | Bộ ba phối hợp 2 nữ 1 nam | Nguyễn Thị Thi – Nguyễn Thí Thúy Kiều – Lý Ngọc Tài | |||||
| Cờ tướng | Yên Tử, Quảng Ninh | 09:00 -12:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | ||
| 09:00 -12:00 | Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam | 1 | |||||
| Khiêu vũ thể thao | NTĐ Long Biên | 14:00 – 14:25 | Waltz | Chung kết | Waltz | ||
| 14:25 – 14:50 | Tango | Chung kết | Tango | ||||
| 14:50 – 15:15 | Viennese Waltz | Chung kết | Viennese Waltz | ||||
| 15:15 – 15:40 | Slow Foxtrot | Chung kết | Slow Foxtrot | ||||
| 15:40 – 16:05 | Quickstep | Chung kết | Quickstep | ||||
| 16:30 – 17:30 | 5 điệu Standard | Chung kết | 5 điệu Standard | ||||
| Bắn Cung | TTHLTTQG Hà Nội | 9h00 -11h00 | Thi đấu Cá nhân Cung 3 dây Nam, Nữ | 1/8; 1/4; 1/2 | NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU LÊ PHƯƠNG THẢO | ||
| TRẦN TRUNG HIẾU NGUYỄN VĂN ĐẦY | |||||||
| 13h15-14h15 | Thi đấu Đồng đội cung 3 dây Nam, Nữ | 1/4; 1/2 | TRẦN TRUNG HIẾU NGUYỄN VĂN ĐẦY NGUYỄN MINH QUÝ | ||||
| NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU LÊ PHƯƠNG THẢO LÊ PHẠM NGỌC ANH | |||||||
| 14h45-15h35 | Thi đấu nội dung Đôi Nam - Nữ Cung 3 dây | 1/4; 1/2 | NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU TRẦN TRUNG HIẾU | ||||
| Bơi | Cung Thể thao dưới nước, Mỹ Đình, Hà Nội | 9:00-9:06 | 400m Tự do nam | Vòng loại | |||
| VIETNAM | Nguyễn Huy Hoàng | ||||||
| VIETNAM | Bùi Hữu Hiệu | ||||||
| 9:06-9:13 | 200m Tự do nữ | Vòng loại | |||||
| VIETNAM | Trần Thị Hồng Gấm | ||||||
| VIETNAM | Đặng Ái Mỹ | ||||||
| 9:13-9:18 | 100m Bướm nam | Vòng loại | |||||
| VIETNAM | Lê Nguyễn Paul | ||||||
| VIETNAM | Đỗ Ngọc Vinh | ||||||
| 9:18-9:22 | 50m Ếch nữ | Vòng loại | |||||
| VIETNAM | Vũ Thị Phương Anh | ||||||
| VIETNAM | Phạm Thị Vân | ||||||
| 9:22-9:30 | 200m Ngữa nam | Vòng loại | |||||
| VIETNAM | Trần Hưng Nguyên | ||||||
| VIETNAM | Cao Văn Dũng | ||||||
| 9:30-9:39 | 200m Ngữa nữ | Vòng loại | |||||
| VIETNAM | Phạm Nguyễn Như Ý | ||||||
| VIETNAM | Nguyễn Thị Nhật Lam | ||||||
| 18:00-18:06 | 400m Tự do nam | Chung kết | |||||
| VIETNAM | |||||||
| VIETNAM | |||||||
| 18:06-18:18 | 200m Tự do nữ | Chung kết | |||||
| VIETNAM | |||||||
| VIETNAM | |||||||
| Điền Kinh | SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình | 9:00 | 7 môn phối hợp (1) – | CK | Nguyễn Linh Na | ||
| 100m Rào Nữ | Hoàng Linh Giang | ||||||
| 9:40 | 7 môn phối hợp (2) – | CK | Nguyễn Linh Na | ||||
| Nhảy cao | Hoàng Linh Giang | ||||||
| 16:00 | 7 môn phối hợp (3) – | CK | Nguyễn Linh Na | ||||
| Ném tạ | Hoàng Linh Giang | ||||||
| 16:05 | Trao huy chương Decathlon | ||||||
| 16:25 | Trao huy chương 300m SC Nữ | ||||||
| 16:30 | Ném đĩa Nữ | CK | Nguyễn Thị Hồng Thương | ||||
| Kim Thị Huyền | |||||||
| 16:40 | 100m Rào Nữ | CK | Huỳnh Thị Mỹ Tiên | ||||
| Bùi Thị Nguyên | |||||||
| 16:55 | Nhảy xa Nữ | CK | Vũ Thị Ngọc Hà | ||||
| Bùi Thu Thảo | |||||||
| 17:00 | 800m Nữ | CK | Khuất Phương Anh | ||||
| Đinh Thị Bích | |||||||
| 17:10 | 800m Nam | CK | Trần Văn Đảng | ||||
| Giang Văn Dũng | |||||||
| 17:25 | Trao huy chương 100m Rào Nữ | ||||||
| 17:35 | 7 môn phối hợp (4) – | CK | Nguyễn Linh Na | ||||
| 200m Nữ | Hoàng Linh Giang | ||||||
| 17:55 | Trao huy chương 800m Nữ | ||||||
| 18:05 | Trao huy chương 800m Nam | ||||||
| 18:15 | 3000m SC Nam | CK | Đỗ Quốc Luật | ||||
| Lê Tiến Long | |||||||
| 18:35 | Trao huy chương Nhảy xa Nữ | ||||||
| 18:45 | 4x100m Tiếp sức Nữ | CK | Lê Thị Mộng Tuyền, Hoàng Dư Ý, Dương Thị Hoa, Hà Thị Thu | ||||
| 19:10 | Trao huy chương Ném đĩa Nữ | ||||||
| 19:20 | 4x100m Tiếp sức Nam | CK | Nguyễn Đình Vũ, Trịnh Viết Tú, Lê Quyền Lợi, Ngần Ngọc Nghĩa | ||||