Hình thức Xét tuyển thẳng kết hợp:
Thí sinh trúng tuyển nếu thỏa mãn một trong các điều kiện: Chứng chỉ IELTS, số năm học sinh giỏi hoặc Điểm tổ hơp môn lớp 12 trong bảng dưới đây:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điều kiện trúng tuyển theo phương thức | ||
Chứng chỉ IELTS | Số năm HSG | Điểm THM lớp 12 | |||
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | 5.0 | 2 | 25.0 |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 5.0 | 2 | 25.0 |
3 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 5.0 | 2 | 25.0 |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 5.0 | 1 | 24.0 |
5 | 7340301 | Kế toán | 5.0 | 1 | 24.0 |
6 | 7510203 | CNKT cơ - điện tử | 5.0 | 1 | 24.0 |
7 | 7510205 | CNKT Ô tô | 5.0 | 1 | 24.0 |
8 | 7510302 | CNKT Điện tử - viễn thông | 5.0 | 1 | 24.0 |
Hình thức Xét kết quả học bạ
Thí sinh trúng tuyển nếu thỏa mãn một trong các điều kiện: Điểm tổ hợp môn lớp 12 hoặc Điểm trung bình lớp 12 trong bảng dưới đây:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điều kiện trúng tuyển theo phương thức | |
Điểm THM lớp 12 | ĐTB lớp 12 | |||
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 22.0 | 8.0 |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 22.0 | 7.8 |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông DL | 22.0 | 7.8 |
4 | 7510102 | CNKT Công trình xây dựng | 18.0 | 6.0 |
5 | 7510104 | CNKT Giao thông | 18.0 | 6.0 |
6 | 7510201 | CNKT Cơ khí | 18.0 | 6.0 |
7 | 7510406 | CNKT môi trường | 18.0 | 6.0 |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 18.0 | 6.0 |
9 | 7840101 | Khai thác vận tải | 18.0 | 6.0 |
10 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp (VP) | 18.0 | 6.0 |
11 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (VP) | 18.0 | 6.0 |
12 | 7510102VP | CNKT Công trình xây dựng (VP) | 18.0 | 6.0 |
13 | 7510104VP | CNKT Xây dựng cầu đường bộ (VP) | 18.0 | 6.0 |
14 | 7510205VP | CNKT Ô tô (VP) | 18.0 | 6.0 |
15 | 7510302VP | CNKT Điện tử - viễn thông (VP) | 18.0 | 6.0 |
16 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) | 18.0 | 6.0 |
17 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (VP) | 18.0 | 6.0 |
18 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp (TN) | 18.0 | 6.0 |
19 | 7480201TN | Công nghệ thông tin (TN) | 18.0 | 6.0 |
20 | 7510102TN | CNKT Công trình xây dựng (TN) | 18.0 | 6.0 |
21 | 7510104TN | CNKT Xây dựng cầu đường bộ (TN) | 18.0 | 6.0 |
22 | 7510205TN | CNKT Ô tô (TN) | 18.0 | 6.0 |
23 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng (TN) | 18.0 | 6.0 |
24 | 7840101TN | Khai thác vận tải (TN) | 18.0 | 6.0 |